| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 18101 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^2-x+4x-2 | |
| 18102 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^2y-5y+5 | |
| 18103 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^3*(3x^2)*(2y) | |
| 18104 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^3+5x^2-2x-5 | |
| 18105 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^3+8x^2-6x | |
| 18106 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^3-5x^2-15x-6 | |
| 18107 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^3-5x^2-37x+60 | |
| 18108 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^4y^4-2y^4 | |
| 18109 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^4+4x^3-14x^2 | |
| 18110 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^4-8x^3+12x^2 | |
| 18111 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^5+50x^3 | |
| 18112 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^5-6x^4+x^3-3x^2+3x-9 | |
| 18113 | Phân Tích Nhân Tử | 2y^4+8y^6 | |
| 18114 | Phân Tích Nhân Tử | 20uv^3y^6+24u^8v^5 | |
| 18115 | Phân Tích Nhân Tử | 20x^2+34x+6 | |
| 18116 | Phân Tích Nhân Tử | 20x^2-24xy-15xy+18y^2 | |
| 18117 | Phân Tích Nhân Tử | 20x^2-4x | |
| 18118 | Phân Tích Nhân Tử | 20x^4-10x^3+15x^2 | |
| 18119 | Phân Tích Nhân Tử | 20ab-24a-15b+18 | |
| 18120 | Phân Tích Nhân Tử | 21x^2-17x+2 | |
| 18121 | Phân Tích Nhân Tử | 21x^2-41x+10 | |
| 18122 | Phân Tích Nhân Tử | 216p^3-125q^3 | |
| 18123 | Phân Tích Nhân Tử | -23xy^2+11xy^2-12xyy^2 | |
| 18124 | Phân Tích Nhân Tử | 24m^2+29m-4 | |
| 18125 | Phân Tích Nhân Tử | 24x^2+12x-18 | |
| 18126 | Phân Tích Nhân Tử | 24x^3-24x^2-288x | |
| 18127 | Phân Tích Nhân Tử | 24x^5y^4-48x^3y^2+60x^4*3 | |
| 18128 | Phân Tích Nhân Tử | 25a^2-49 | |
| 18129 | Phân Tích Nhân Tử | 25d^2-40d+16 | |
| 18130 | Phân Tích Nhân Tử | 25p^2+20pq-12q^3 | |
| 18131 | Phân Tích Nhân Tử | 25x^(2/5)-64 | |
| 18132 | Phân Tích Nhân Tử | 25y^(2m)-(x^(2n)-2x^n+1) | |
| 18133 | Phân Tích Nhân Tử | 25z^2+bz+36 | |
| 18134 | Phân Tích Nhân Tử | 25x+15xy-9y-15 | |
| 18135 | Phân Tích Nhân Tử | -25x-20x | |
| 18136 | Phân Tích Nhân Tử | 26x^4+30x^3-8x^2 | |
| 18137 | Phân Tích Nhân Tử | 27x^6-64y^3 | |
| 18138 | Phân Tích Nhân Tử | 27x^8-63x^5y^6+54x^3y^2 | |
| 18139 | Phân Tích Nhân Tử | 28n^2-92n+72 | |
| 18140 | Phân Tích Nhân Tử | 28x^2+16x | |
| 18141 | Phân Tích Nhân Tử | 2k-5 | |
| 18142 | Phân Tích Nhân Tử | -2m+(4m-1/3m)-m | |
| 18143 | Phân Tích Nhân Tử | 2x+12^3 | |
| 18144 | Phân Tích Nhân Tử | 2x+3yz+3xz+2y | |
| 18145 | Phân Tích Nhân Tử | 2x+y=16 | |
| 18146 | Phân Tích Nhân Tử | 2x-8(-1/2) | |
| 18147 | Phân Tích Nhân Tử | 3(x+h)^2-5(x+h)+8 | |
| 18148 | Phân Tích Nhân Tử | 3a^3-9a^2b+9ab^2-3b^2 | |
| 18149 | Phân Tích Nhân Tử | 3p^2q^2+9p^2q+12pq^2+36pq | |
| 18150 | Phân Tích Nhân Tử | 3p^2-28pq-20q^2 | |
| 18151 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2+17x-56 | |
| 18152 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2+3y^2-xy | |
| 18153 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2+4y^3-12xy+46 | |
| 18154 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2+4xy+6y^2 | |
| 18155 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-7x+8 | |
| 18156 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^4-37x^3+111x^2-45x+4 | |
| 18157 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^4-375x | |
| 18158 | Phân Tích Nhân Tử | 3xe^x-1 | |
| 18159 | Phân Tích Nhân Tử | 3xy^2+9xy-54x | |
| 18160 | Phân Tích Nhân Tử | 3xy^3+6x^2y | |
| 18161 | Phân Tích Nhân Tử | 3y^2+24y+48 | |
| 18162 | Phân Tích Nhân Tử | 3y^2-75x^2 | |
| 18163 | Phân Tích Nhân Tử | 3y^3+24y^2+9y | |
| 18164 | Phân Tích Nhân Tử | 30a^2+19a-63 | |
| 18165 | Phân Tích Nhân Tử | 30x^2-x-20 | |
| 18166 | Phân Tích Nhân Tử | -30y+62y^2+48y^3 | |
| 18167 | Phân Tích Nhân Tử | 32u^2+32y | |
| 18168 | Phân Tích Nhân Tử | 32x^2-2y^2 | |
| 18169 | Phân Tích Nhân Tử | 33b^2-162^b-15 | |
| 18170 | Phân Tích Nhân Tử | 343x^10-112 | |
| 18171 | Phân Tích Nhân Tử | 35x^2+6x-8 | |
| 18172 | Phân Tích Nhân Tử | 36b^2-84bg+49g^2 | |
| 18173 | Phân Tích Nhân Tử | 36x^2-y^4 | |
| 18174 | Phân Tích Nhân Tử | 36x^2y-15xy-75y | |
| 18175 | Phân Tích Nhân Tử | 36y^3-9y^2 | |
| 18176 | Phân Tích Nhân Tử | 3ax+6ay-bx-2 by | by |
| 18177 | Phân Tích Nhân Tử | 3x căn bậc hai của 8x-4 căn bậc hai của x^3+3x căn bậc hai của 72x | |
| 18178 | Phân Tích Nhân Tử | -3x+x^2 | |
| 18179 | Phân Tích Nhân Tử | 3x+5y=-15 | |
| 18180 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+9x-70 | |
| 18181 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+9x-8x-72 | |
| 18182 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+x+18 | |
| 18183 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-0.6x+0.05 | |
| 18184 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 27000 | |
| 18185 | Tìm Khoảng Biến Thiên | 1/3x+y=12 | |
| 18186 | Phân Tích Nhân Tử | -x^2+4r-7 | |
| 18187 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-11x+14 | |
| 18188 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+7x-108 | |
| 18189 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-4x+6x | |
| 18190 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-60x+908 | |
| 18191 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-18x+6 | |
| 18192 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-21x+10 | |
| 18193 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-2x-49 | |
| 18194 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-36x+260 | |
| 18195 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-9+20 | |
| 18196 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-x-2x | |
| 18197 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-xy^3 | |
| 18198 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+6x^2-7x=0 | |
| 18199 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+10x^2-13x-22 | |
| 18200 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+5x^2*(7x)+3 |